expeditionist
expeditionist | [,ekspi'di∫nist] | | danh từ | | | người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm | | | người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi |
/,ekspi'diʃnist/
danh từ người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi
|
|