|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expeditionary
expeditionary![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekspi'di∫nəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về hoặc hình thành một cuộc hành trình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được gửi ra nước ngoài để tiến hành các hoạt động quân sự; viễn chinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an expeditionary force | | một lực lượng viễn chinh |
/,ekspi'diʃnəri/
tính từ
viễn chinh expeditionary forces quân viễn chinh
(thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi
|
|
|
|