|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expatriation
 | [expatriation] |  | danh từ giống cái | |  | sự đuổi ra nước ngoài, sự trục xuất; sự bỏ xứ sở ra nước ngoài | |  | cảnh bị trục xuất; cảnh xa lìa đất nước | |  | expatriation de capitaux | |  | sự đầu tư vốn ra nước ngoài |  | phản nghĩa Rapatriement |
|
|
|
|