|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expansibility
expansibility | [iks,pænsə'biliti] | | danh từ | | | tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra | | | (vật lý) tính giãn được; độ giãn |
/iks,pænsə'biliti/
danh từ tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra (vật lý) tính giãn được; độ giãn
|
|
|
|