|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exotique
| [exotique] | | tính từ | | | đưa từ ngoài vào, ngoại lai | | | Plante exotique | | cây đưa từ ngoài vào | | | Modes exotiques | | mốt ngoại lai | | | Jardin exotique | | khu vườn trồng cây đưa từ ngoài vào | | danh từ giống đực | | | cái ngoại lai |
|
|
|
|