exorbitant
exorbitant | [ig'zɔ:bitənt] | | tính từ | | | (nói về giá cả) cao quá đáng; cắt cổ | | | exorbitant rents | | tiền thuê nhà cắt cổ | | | the price of food here is quite exorbitant | | giá lương thực ở đây quả là cắt cổ |
/ig'zɔ:bitənt/
tính từ quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người)
|
|