Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exiler


[exiler]
ngoại động từ
đày (đi)
Exiler un condamné politique
đày một người tù chính trị
bắt đi xa
Les oiseaux que l'hiver exile
những con chim mà mùa đông bắt đi xa
phản nghĩa Rappeler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.