exhumer
 | [exhumer] |  | ngoại động từ | |  | khai quật, đào lên | |  | Exhumer un corps | | khai quật một xác chết | |  | moi ra; nhắc lại, gợi lại | |  | Exhumer un nom oublié | | nhắc lại một tên đã quên | |  | Exhumer de vieilles rancunes | | gợi lại những mối hiềm thù cũ |  | phản nghĩa Enfouir, ensevelir, enterrer, inhumer |
|
|