Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhorter


[exhorter]
ngoại động từ
cổ vũ, khích lệ, khuyến khích
Exhorter à la patience
khuyến khích lòng nhẫn nại
phản nghĩa Décourager, dissuader



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.