|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhausser
| [exhausser] | | ngoại động từ | | | nâng cao (lên) | | | Exhausser un mur | | nâng cao một bức tường | | | Exhausser une maison d'un étage | | nâng cao nhà lên một tầng | | | Exhausser les âmes | | nâng cao tâm hồn | | phản nghĩa Abaisser, diminuer |
|
|
|
|