 | [exercice] |
 | danh từ giống đực |
|  | (văn học) sự rèn luyện, sự luyện tập |
|  | Acquérir un talent par un long exercice |
| đạt được một tài năng do rèn luyện lâu ngày |
|  | L'exercice de mémoire |
| sự luyện tập trí nhớ |
|  | sự luyện tập thân thể, thể dục |
|  | Faire l'exercice |
| tập thể dục |
 | phản nghĩa Calme, inaction, repos |
|  | bài tập, sách bài tập |
|  | Exercice de mathématiques |
| bài tập toán |
|  | Exercices de grammaire |
| bài tập ngữ pháp |
|  | Cahier d'exercices |
| vở bài tập |
|  | Faire des exercices |
| làm bài tập |
|  | sự thực hành, sự sử dụng |
|  | L'exercice de la fonction publique |
| sự thực hành công vụ |
|  | sự kiểm tra thương nghiệp |
|  | (kinh tế) (tài chính) tài khoá |
|  | en exercice |
|  | tại chức, tại ngũ |
|  | entrer en exercice |
|  | nhậm chức |
|  | exercices spirituels |
|  | lễ bái tôn giáo |