Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exercer


[exercer]
ngoại động từ
rèn luyện, luyện tập
Exercer des soldats
rèn luyện quân đội
Exercer le corps
rèn luyện thân thể
Exercer ses muscles
luện tập cơ bắp
hành nghề
Exercer la médecine
hành nghề y tế
sử dụng; tác động
Exercer un droit
sử dụng quyền
Exercer une influence sur
tác động đến, ảnh hưởng đến
(văn học) thử thách
Exercer la patience
thử thách lòng kiên nhẫn
kiểm tra
Exercer les débitants d'alcool
kiểm tra các chủ tiểu bài rượu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.