|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exemption
| [exemption] | | danh từ giống cái | | | sự miễn | | | Exemption d'impôt | | sự miễn thuế | | | Exemption de peine | | sự miễn hình phạt | | | sự miễn quân dịch | | | Les cas d'exemption | | những trường hợp miễn quân dịch | | | Demander une exemption | | xin miễn quân dịch | | phản nghĩa Assujettissement, obligation, contrainte |
|
|
|
|