Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exemplary




exemplary
[ig'zempləri]
tính từ
gương mẫu, mẫu mực
exemplary behaviour
tư cách đạo đức gương mẫu
để làm gương, để cảnh cáo
an exemplary punishment
sự trừng phạt để làm gương
để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ


/ig'zempləri/

tính từ
gương mẫu, mẫu mực
exemplary behaviour tư cách đạo đức gương mẫu
để làm gương, để cảnh cáo
an exemplary punishment sự trừng phạt để làm gương
để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exemplary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.