Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exclusivism




exclusivism
[iks'klu:sivizm]
danh từ
tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng


/iks'klu:sivizm/

danh từ
tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.