Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusion


[exclusion]
danh từ giống cái
sự đuổi, sự thải
Exclusion d'un candidat
sự đuổi một thí sinh
sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại trừ
phản nghĩa Admission, inclusion, réintégration
à l'exclusion de
trừ... ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.