|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclamation
| [exclamation] | | danh từ giống cái | | | tiếng thốt lên, tiếng kêu lên; tiếng reo; tiếng than | | | Pousser des exclamations | | thốt lên, kêu lên | | | Exclamation de joie | | tiếng reo vui mừng | | | point d'exclamation | | | (ngôn ngữ học) dấu than |
|
|
|
|