Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excentrique


[excentrique]
tính từ
(cơ học, toán học) lệch tâm
xa trung tâm
Quartier excentrique
phường xa trung tâm
kì quặc
Caractère excentrique
tính nết kỳ quặc
phản nghĩa Concentrique. Central. Banal, coincé, commun, mesuré, ordinaire, raisonnable, rigide, strict
danh từ
người kì quặc
danh từ giống đực
(cơ học) bánh lệch tâm; (cơ cấu) cam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.