exasperate
exasperate![](img/dict/02C013DD.png) | [ig'zæspəreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khích (ai) (làm gì) |
/ig'zɑ:spəreit/
ngoại động từ
làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
khích (ai) (làm gì)
|
|