Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exaggerative




exaggerative
[ig'zædʒərətiv]
tính từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
quá mức, quá khổ


/ig'zædʤərətiv/

tính từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
quá mức, quá khổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.