|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exactitude
 | [exactitude] |  | danh từ giống cái | |  | sự đúng đắn, sự chính xác | |  | L'exactitude d'une mesure | | sự đúng đắn của một biện pháp | |  | L'exactitude historique | | sự chính xác của lịch sử | |  | Calculer avec exactitude | | tính toán chính xác | |  | sự đúng giờ, sự đúng hẹn | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghiêm túc |  | phản nghĩa Inexactitude. Approximation, contresens, erreur, imprécision, infidélité |
|
|
|
|