 | [ig'zæk∫n] |
 | danh từ |
| |  | sự đòi hỏi nộp tiền; sự tống tiền |
| |  | the exaction of income tax |
| | sự buộc phải đóng thuế thu nhập |
| |  | cái gì buộc phải đóng tiền, nhất là một thứ thuế được coi là quá cao |
| |  | unreasonable exactions |
| | những sự đòi hỏi đóng tiền vô lý |
| |  | đòi hỏi lớn (về thời gian, sức lực của bản thân....) |
| |  | the exactions of a senior post in government |
| | những yêu cầu lớn đối với một chức vụ cao cấp trong chính phủ |