Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ex-voto




ex-voto
[eks'voutou]
phó từ
(tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền
danh từ
(tôn giáo) vật cúng tế, lễ vật thờ cúng


/eks'voutou/

phó từ
(tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền

danh từ
(tôn giáo) vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.