Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evulsion




evulsion
[i'vʌl∫n]
danh từ
sự nhổ, sự lấy ra


/i'vʌlʃn/

danh từ
sự nhổ, sự lấy ra

Related search result for "evulsion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.