|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evolvement
evolvement![](img/dict/02C013DD.png) | [i'vɔlvmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thường) (đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phát ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tiến triển; sự tiến hoá |
/i'vɔlvmənt/
danh từ
sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
(thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
sự phát ra
sự tiến triển; sự tiến hoá
|
|
|
|