Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euphemism




euphemism
[ju:'fimizm]
danh từ
(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ


/ju:'fimizm/

danh từ
(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.