Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estomper


[estomper]
ngoại động từ
(hội hoạ) trải mờ (một nét vẽ)
(nghĩa bóng) bao mờ; làm mờ nhạt đi
phản nghĩa Accuser, cerner, dessiner. Préciser. Aviver, raviver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.