Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
esplanade




esplanade
[,esplə'neid]
danh từ
(quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
nơi dạo mát


/,esplə'neid/

danh từ
(quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
nơi dạo mát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.