|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espagnol
 | [espagnol] |  | tính từ | |  | (thuộc) Tây Ban Nha | |  | Broderie espagnole | | đồ thêu Tây Ban Nha | |  | La civilisation espagnole | | nền văn minh Tây Ban Nha | |  | parler français comme une vache espagnole | |  | nói tiếng Pháp giả cầy |  | danh từ giống đực | |  | (ngôn ngữ học) tiếng Tây Ban Nha | |  | người Tây Ban Nha |
|
|
|
|