|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escalier
 | [escalier] |  | danh từ giống đực | |  | cầu thang | |  | Escalier mécanique | | cầu thang máy | |  | Descendre l'escalier | | xuống cầu thang | |  | Escalier en escargot | | cầu thang hình xoắn ốc | |  | faire des escaliers dans les cheveux de quelqu'un | |  | (thân mật) cắt tóc nham nhở cho ai |
|
|
|
|