 | [escalade] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự leo bằng thang |
|  | L'escalade d'un mur |
| sự leo một bức tường bằng thang |
|  | sự leo |
|  | L'escalade d'une montagne |
| sự leo một ngọn núi |
|  | sự trèo vào (nhà, qua cửa sổ, qua mái nhà... để ăn trộm...) |
|  | sự leo thang (chiến tranh) |
|  | L'escalade de la violence |
| sự leo thang bạo lực |
|  | L'escalade des prix |
| sự tăng giá (khi bán đấu giá) |
 | phản nghĩa Désescalade |