Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erode




erode
[i'roud]
ngoại động từ
xói mòn, ăn mòn


/i'roud/

ngoại động từ
xói mòn, ăn mòn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "erode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.