Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ericaceous




ericaceous
[,eri'kei∫əs]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên


/,eri'keiʃəs/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.