Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
equivalent
equivalent /i'kwivələnt/ tính từ tương đương danh từ vật tương đương, từ tương đương (kỹ thuật) đương lượng Chuyên ngành kinh tế giá quy đổi (hối đoái) giá trị tương đương sự cân bằng vật ngang giá Chuyên ngành kỹ thuật đương lượng Lĩnh vực: điện đẳng trị Lĩnh vực: y học lượng tương đương triệu chứng tương đương Chuyên ngành kỹ thuật đương lượng Lĩnh vực: điện đẳng trị Lĩnh vực: y học lượng tương đương triệu chứng tương đương