Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
equivalent


    equivalent /i'kwivələnt/
tính từ
tương đương
danh từ
vật tương đương, từ tương đương
(kỹ thuật) đương lượng
    Chuyên ngành kinh tế
giá quy đổi (hối đoái)
giá trị tương đương
sự cân bằng
vật ngang giá
    Chuyên ngành kỹ thuật
đương lượng
    Lĩnh vực: điện
đẳng trị
    Lĩnh vực: y học
lượng tương đương
triệu chứng tương đương
    Chuyên ngành kỹ thuật
đương lượng
    Lĩnh vực: điện
đẳng trị
    Lĩnh vực: y học
lượng tương đương
triệu chứng tương đương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equivalent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.