Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equinox




equinox
['i:kwinɔks]
danh từ
điểm phân
vernal equinox
xuân phân
autumnal equinox
thu phân
(số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân



(thiên văn) phân điểm
autummal e. thu phân
vernal e. xuân phân

/'i:kwinɔks/

danh từ
điểm phân
vernal equinox xuân phân
autumnal equinox thu phân
(số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân

Related search result for "equinox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.