|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equerry
equerry | [i'kweri] | | danh từ | | | viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý) | | | quan hầu (trong cung vua Anh) |
/i'kweri/
danh từ viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý) quan hầu (trong cung vua Anh)
|
|
|
|