Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equerry




equerry
[i'kweri]
danh từ
viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)
quan hầu (trong cung vua Anh)


/i'kweri/

danh từ
viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)
quan hầu (trong cung vua Anh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.