Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epistle




epistle
[i'pisl]
danh từ
thư của sứ đồ truyền giáo
thư từ


/i'pisl/

danh từ
thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)
thư (một thể thơ)

Related search result for "epistle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.