Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epidermoid




epidermoid
[,epi'də:mɔid]
tính từ
(sinh vật học) dạng biểu bì


/,epi'də:mɔid /

tính từ
(sinh vật học) dạng biểu bì


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.