Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epaulement




epaulement
[e'pɔ:lmənt]
danh từ
(quân sự) công sự phụ (ở cạnh công sự chính)


/e'pɔ:lmənt/

danh từ
(quân sự) công sự bên (ở cạnh công sự chính)

Related search result for "epaulement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.