| [envoyer] |
| ngoại động từ |
| | sai đi, cử đi, phái đi |
| | Envoyer un ambassadeur |
| phái một đại sứ đi |
| | Envoyer des troupes au front |
| cử quân đội ra tiền tuyến |
| | gửi đi |
| | Envoyer une lettre |
| gửi một bức thư đi |
| | Envoyer un message |
| gửi một bức thông điệp |
| | Envoyer sa démission |
| xin từ chức |
| | cho, ban, giáng |
| | Envoyer une gifle à qqn |
| cho ai một cú tát |
| | Dieu a envoyé de terribles cataclysmes |
| trời đã giáng những tai biến ghê gớm |
| | phát ra |
| | Lumière que le soleil envoie |
| ánh sáng mà mặt trời phát ra |
| | ném, phóng, nã |
| | Envoyer des pierrer dans un étang |
| ném đá xuống ao |
| | Envoyer une balle avec la main |
| (thể thao) ném bóng lên bằng tay |
| | Envoyer des coups de canon |
| nã pháo |
| | đẩy, ẩy |
| | Envoyer quelqu'un à terre |
| ẩy ngã ai xuống đất |
| | c'est le ciel qui vous envoie |
| | ông là cứu tinh của chúng tôi |
| | envoyer au diable; envoyer à tous les diables |
| | (thân mật) tống cổ đi |
| | envoyer chier qqn |
| | xạc ai, mắng ai |
| | envoyer dans l'autre monde |
| | (thân mật) làm chết, giết chết |
| | envoyer en prison |
| | tống giam |
| | envoyer les couleurs |
| | kéo cờ chào |
| | envoyer promener (paître, coucher) |
| | (thân mật) đuổi cổ đi |
| | envoyer qqn ad patres |
| | cho ai về chầu tổ tiên, giết chết ai |
| | envoyer tout promener |
| | từ bỏ hoàn toàn |
| | envoyez ! |
| | bắn! (lệnh bắn pháo) |