Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envergure


[envergure]
danh từ giống cái
(hàng hải) bề ngang cánh buồm
sải cánh
Envergure d'un oiseau
sải cánh chim
envergure d'un avion
sải cánh máy bay
(nghĩa bóng) tầm, quy mô
Esprit de large envergure
trí óc có tầm rộng
entreprise de grande envergure
việc kinh doanh trên quy mô lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.