Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envahissement


[envahissement]
danh từ giống đực
sự xâm chiếm, sự xâm lăng
L'envahissement d'un pays
sự xâm chiếm một đất nước
sự lấn chiếm
Les envahissements du pouvoir
sự lấn chiếm quyền lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.