|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrepreneur
| [entrepreneur] | | danh từ | | | người nhận thầu, người thầu khoán | | | L'entrepreneur de transports | | người nhận thầu vận chuyển | | | Entrepreneur de construction | | người nhận thầu xây dựng | | | chủ hãng thầu; chủ hãng | | phản nghĩa Employé, salarié. |
|
|
|
|