Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrelacement


[entrelacement]
danh từ giống đực
sự quấn vào nhau, sự quyện vào nhau
(nghĩa bóng) mớ chằng chịt
Un entrelacememt de souvenirs
một mớ kí ức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.