|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entraîneur
| [entraîneur] | | danh từ giống đực | | | (thể dục thể thao) huấn luyện viên | | | L'entraîneur d'un équipe de football | | huấn luyện viên một đội bóng | | | entraîneur d'hommes | | | thủ lĩnh |
|
|
|
|