Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entraîner


[entraîner]
ngoại động từ
kéo
La locomotive entraîne un long convoi
đầu máy kéo một đoàn toa dài
Le courant entraîne le navire vers la côte
dòng nÆ°á»›c kéo (đánh) con tàu dạt vào bá»
làm khởi động
Moteur qui entraîne une pompe
động cơ làm khởi động máy bơm
lôi đi
Entraîner quelqu'un en prison
lôi ai vào tù
dẫn
Il l'entraîne vers la sortie
nó dẫn anh ta ra cửa
Son enthousiasme l'entraîne trop loin
sự phấn khởi đã dẫn anh ta đi quá xa
lôi kéo
Entraîner quelqu'un aux jeux
lôi kéo ai vào cảnh cỠbạc
lôi cuốn
La musique entraîne les danseurs
âm nhạc lôi cuốn những ngÆ°á»i khiêu vÅ©
gây nên, kéo theo
La guerre d'agression entraîne bien des maux
chiến tranh xâm lược gây biết bao tai hại
Cette imprudence risque d'entraîner de graves conséquences
sá»± khinh suất này có thể gây nên những hậu quả nghiêm trá»ng
tập dượt cho, tập, luyện
Entraîner une équipe de football
tập dượt cho một đội bóng đá
Entraîner un cheval
luyện ngựa



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.