 | ['entrənt] |
 | danh từ |
| |  | người đăng ký tên (để dự thi...) |
| |  | these are the entrants for the next beauty contest |
| | đây là những người ghi tên tham dự cuộc thi hoa hậu sắp tới |
| |  | a university entrant |
| | người đăng ký thi vào đại học |
| |  | người mới vào nghề |
| |  | an entrant to the police force |
| | người mới vào nghề cảnh sát |