Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entournure


[entournure]
danh từ giống cái
như emmanchure
être gêné dans les entournures (aux entournures)
(thân mật) bị gò bó, không thoải mái
(thân mật) gặp lúng túng khó khăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.