|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entier
![](img/dict/02C013DD.png) | [entier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy đủ, cả, toàn cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La classe entière | | cả lớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un jour entier | | cả một ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger un pain entier | | ăn cả cái bánh mì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouir d'une entière liberté | | hưởng tự do hoàn toàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguyên; y nguyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feuille entière | | (thực vật học) lá nguyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nombre entier | | (toán học) số nguyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lait entier | | sữa nguyên chất (không rút kem, không gạn kem) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La question reste entière | | vấn đề vẫn y nguyên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiên quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme entier | | một người kiên quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être entier dans ses opinions | | kiên quyết trong ý kiến của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chưa thiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheval entier | | ngựa chưa thiến, ngựa giống | | ![](img/dict/809C2811.png) | tout entier | | ![](img/dict/633CF640.png) | cả, toàn bộ | | ![](img/dict/809C2811.png) | famille tout entière | | ![](img/dict/633CF640.png) | toàn bộ gia đình | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toàn thể, toàn bộ, nguyên cả bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conserver dans son entier | | giữ nguyên cả bộ | | ![](img/dict/809C2811.png) | en entier | | ![](img/dict/633CF640.png) | toàn bộ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Divisé, incomplet, partiel, réduit. Compréhensif, conciliant, souple |
|
|
|
|