|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enthousiaste
| [enthousiaste] | | tính từ | | | đầy nhiệt tình | | | Esprit enthousiaste | | tinh thần đầy nhiệt tình | | | Accueil enthousiaste | | sự đón tiếp đầy nhiệt tình | | danh từ | | | người nhiệt tình | | phản nghĩa Apathique, blasé, désabué, froid, négatif, sceptique. |
|
|
|
|